Home > Terms > Bengali (BN) > ভেন

ভেন

পতঙ্গের শরীরে, পাঁজরার মতো অঙ্গ যেটা ডানাতে শক্তি যোগায়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals
  • Category: Insects
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

মৌখিক দক্ষতা

skills or abilities in oral speech, ability of speech, fluency in speaking

Người đóng góp

Featured blossaries

All time popular songs

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms

Knives

Chuyên mục: Objects   1 20 Terms