Home > Terms > Bengali (BN) > স্পাইডার ভেন

স্পাইডার ভেন

স্পাইডার ভেন হল বিস্তৃত শিরা, যেটিকে ত্বকের উপর থেকেই দেখতে পাওযা যায়৷

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Beauty
  • Category: Cosmetic surgery
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

iffat
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

শিক্ষার ফল

End result of a process of learning; what one has learned.