Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Archaeology
Archaeology
The study of past human societies, primarily through the recovery and analysis of the material artefacts and constructions that they have left behind.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Archaeology
Archaeology
Người Neanderthal
Anthropology; Archaeology
Người cổ Neanderthal Một loài đã bị tuyệt chủng thuộc giống người Homo có liên quan chặt chẽ đến người hiện đại đã sống ở châu Âu và Tây Á vào khoảng 150.000 đến 30.000 năm trước. Dựa vào các di ...
1 of 1 Pages 1 items