
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Anthropology > Cultural anthropology
Cultural anthropology
Of or pertaining to the branch of anthropology that examines culture as a scientifically meaningful concept.
Industry: Anthropology
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cultural anthropology
Cultural anthropology
luật pháp phổ biến
Anthropology; Cultural anthropology
Một đạo luật mà đã phát triển theo thời gian và là một phần của văn hóa truyền thống chứ không phải là được tạo ra bởi ban hành trong cơ quan lập pháp, hoặc bằng các vua. Ở quy mô lớn xã hội, luật ...
consanguinity
Anthropology; Cultural anthropology
Một xã hội công nhận sinh học gốc liên kết, như vậy như giữa một người phụ nữ và cha, dì của mình, hoặc con gái. Cá nhân có một mối quan hệ consanguinity là "consanguines" với nhau. Consanguinity có ...
Anh em họ Cross
Anthropology; Cultural anthropology
Một của cha của chị em hoặc anh trai của mẹ của trẻ em. Giới tính của con cái không phải là có liên quan trong việc đưa ra sự phân biệt này. Xem song song người Anh em ...
giá trị cốt lõi
Anthropology; Cultural anthropology
Các giá trị cơ bản cung cấp cơ sở cho hành vi xã hội trong xã hội. Họ là những gì người dân tin tưởng là mong muốn hoặc xúc phạm, thích hợp hoặc không thích hợp, và chính xác hoặc không chính ...
truyền nhiễm magic
Anthropology; Cultural anthropology
Ma thuật này dựa trên nguyên tắc rằng những điều hoặc người một lần trong liên hệ có thể ảnh hưởng sau đó đến nhau. Nói cách khác, đó là một mối quan hệ lâu dài giữa một cá nhân và bất kỳ phần nào ...
văn hóa cái chết
Anthropology; Cultural anthropology
Sự biến mất hoàn toàn của một nền văn hóa như là kết quả của tổng quen hoặc cái chết của tất cả những người đã chia sẻ nó.
văn hóa cân
Anthropology; Cultural anthropology
Sự mất mát của những đặc điểm văn hóa. Khi nền văn hóa thay đổi và có được những đặc điểm mới, cũ không còn hữu ích hoặc phổ biến những biến chắc chắn mất. Một ví dụ về văn hóa cân là sự biến mất ...
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Unsung Science Heroines


lizvero
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Educational Terms Eng-Spa
