Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecom equipment > Cables & wires
Cables & wires
Of or pertaining to a medium for electric currents to pass through.
Industry: Telecom equipment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cables & wires
Cables & wires
cáp đầu-kết thúc
Telecom equipment; Cables & wires
Một cáp đầu-cuối (hoặc headend) là cơ sở tại một văn phòng địa phương truyền hình cáp có nguồn gốc và truyền hình cáp và modem cáp cho thuê bao. Trong phân phối dịch vụ truyền hình cáp, đầu-cuối bao ...
1 of 1 Pages 1 items
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Hypertension (HTN) or High Blood Pressure
Chuyên mục: Health 3 12 Terms