Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Automation > Industrial automation
Industrial automation
Industry: Automation
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Industrial automation
Industrial automation
Chu kỳ
Automation; Industrial automation
1) Một chuỗi các hoạt động được lặp lại thường xuyên. 2) Thời gian cần để một chuỗi các hoạt động diễn ra.
Đọc
Automation; Industrial automation
đọc dữ liệu từ một nơi nào đó (Bộ nhớ, từ đầu vào, hoặc từ một nguồn khác)
báo cáo
Automation; Industrial automation
Một màn hình hiển thị dữ liệu ứng dụng hoặc bản in có chứa thông tin dưới định dạng do người sử dụng thiết lập. Báo cáo có thể là thông điệp điều hành, một phần hồ sơ và danh sách sản ...
Chuột
Automation; Industrial automation
Một thiết bị chỉ hướng được điều khiển bằng tay trên mặt bàn sẽ chuyển vị trí vật lý thành vị trí mũi tên trên màn hình.
đĩa từ tính
Automation; Industrial automation
Một đĩa phẳng với bề mặt từ tính mà trên đó có thể lưu trữ được dữ liệu bằng chọn lọc phân cực.
Nhập
Automation; Industrial automation
chuyển thông tin từ một hệ thống hoặc chương trình này sang hệ thống/chương trình khác. Điều này bao gồm cả việc chuyển đổi sang hệ ASCII.