Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Holiday > Religious holidays
Religious holidays
Industry: Holiday
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Religious holidays
Religious holidays
Shrove thứ ba
Holiday; Religious holidays
Ngày trước thứ tư Ash và sự khởi đầu của mùa chay, như gọi chủ yếu ở các nước khối thịnh vượng chung. Từ 'shrove' có nguồn gốc của nó trong tiếng Anh động từ 'shrive', để đạt được sự tha thứ cho tội ...
Lễ Giáng Sinh
Holiday; Religious holidays
Việc ăn mừng hằng năm và lể hội văn hóa tổ chức khắp thế giới, thông thường vào ngày 25 tháng 12. Ngày này đánh dấu ngày sinh ra đời của Chúa Jesus Christ, mặc dù người Cơ Đốc giáo ăn mừng lễ này và ...
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers