Home > Terms > Macedonian (MK) > образование
образование
A formal process of learning in which some people consciously teach while others adopt the social role of learner.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: General sociology
- Company: McGraw-Hill
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Festivals
лепливи оризови кнедли
Важна тема ориз кнедли, исто така познат како zongzi или 粽子 во поедноставена мандарински, се јаде за змеј прошетки фестивал. Тие се направени од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Most Bizzare New Animals
Chuyên mục: Animals 3 14 Terms
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
iPhone features
Chuyên mục: General 2 5 Terms
Browers Terms By Category
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)