Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Business services; Convention > Event planning
Event planning
Industry: Business services; Convention
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Event planning
Event planning
nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP)
Convention; Event planning
Dịch vụ cung cấp quyền truy cập Internet.
chữ ký được ủy quyền
Convention; Event planning
Signature(s) của individual(s) người có thẩm quyền để tính phí cho các mặt hàng để làm chủ một tài khoản cho một chức năng hoặc chương trình.
cùng với (ICW - in conjunction with)
Convention; Event planning
Thuật ngữ chuẩn để chỉ những nhóm nhỏ cùng thuộc một sự kiện hoặc một cụm căn phòng dùng trực tiếp cho một hội nghị lớn.
1 of 1 Pages 3 items