Home > Terms > Macedonian (MK) > анализа на содржина
анализа на содржина
The systematic coding and objective recording of data, guided by some rationale.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
- Category: General sociology
- Company: McGraw-Hill
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople
Хавиер Пасторе
Хавиер Матиас Пасторе е аргентински фудбалер кој игра за клуб од Лига 1 Пари Сен Жермен и фудбалската репрезентација на Аргентина како играч од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers
Presidents of India
Chuyên mục: Politics 1 3 Terms
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
payment in foreign trade
Chuyên mục: Business 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Muscular(158)
- Brain(145)
- Human body(144)
- Developmental anatomy(72)
- Nervous system(57)
- Arteries(53)