Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Lakes
Lakes
A database referring to large standing bodies of fresh water in a basin. A lake is apart from rivers or streams that serve to fill or drain the lake.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lakes
Lakes
Lake Clark
Water bodies; Lakes
Lake Clark là một hồ ở miền nam Alaska. Nó chảy qua sáu dặm hồ và sông Newhalen vào Iliamna hồ. Hồ là dài khoảng 64 km (40 dặm) và rộng 8 km (5,0 dặm).
Thấp hơn hồ Klamath
Water bodies; Lakes
Hồ hạ Klamath là một hồ ở Quận Siskiyou, California, hiện đang phục vụ để giữ tràn nước cho thủy lợi. Tại một thời gian nó đã được kết nối với Thượng hồ ...
Redding
Water bodies; Lakes
Shasta Lake, cũng gọi là hồ Shasta, là một hồ nhân tạo tạo bởi việc xây dựng các Shasta Dam qua sông Sacramento, các Shasta-Trinity rừng quốc gia Shasta County, California. Liệu 4,552,000 acre·ft ...
New Melones Lake
Water bodies; Lakes
New Melones hồ là một hồ nhân tạo ở Trung Sierra Nevada chân đồi của Calaveras và Tuolumne County, California gần Jamestown. Này hồ chứa nước tạo bởi việc xây dựng đập Melones mới qua sông Stanislaus ...
Mono Hồ
Water bodies; Lakes
Mono Hồ là một hồ nước mặn lớn, nông ở Quận Mono, California, thành lập ít 760,000 năm trước đây là một thiết bị đầu cuối hồ trong một lưu vực đã không có lối thoát để đại dương. Bởi vì nó thiếu một ...
Hồ Chapala
Water bodies; Lakes
Hồ Chapala là hồ nước ngọt lớn nhất của Mexico. Nằm ở đô thị Chapala, Jocotepec, Poncitlán, và Jamay, ở Jalisco và Venustiano Carranza và Cojumatlán de Régules, ...
Lake Landfill
Water bodies; Lakes
Lake Landfill là một hồ chứa trên sông Housatonic, Hoa Kỳ tiểu bang Connecticut. Nó được hình thành bởi Stevenson đập. Thị xã Monroe, Newtown, Oxford và Southbury biên giới Lake ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers