Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Restaurants > Cafeterias
Cafeterias
Of or realting to a dining area designed to have customers serve themselves and proceed to sit in a public "seat yourself" common area. Cafeterias are common among schools and businesses.
Industry: Restaurants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cafeterias
Cafeterias
đầu bếp
Restaurants; Cafeterias
Một vị trí độc lập, thường là chuẩn bị các món ăn cụ thể trong một vị trí; cũng có thể dùng để gọi một nhóm nấu.
máy rửa chén
Restaurants; Fine dining
làm sạch dĩa và đồ dùng, và có thể được uỷ thác với các công việc chuẩn bị cơ bản.
súp
Restaurants; Fine dining
một món ăn tráng miệng làm từ các thành phần chủ yếu như thịt, rau, hoa quả, nước hay các loại chất lỏng khác
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers