Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Restaurants > Fine dining
Fine dining
Restaurants that provide a luxurious experience to its customers and serve top quality cuisine.
Industry: Restaurants
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fine dining
Fine dining
Buffet
Restaurants; Fine dining
một hệ thống phục vụ bữa ăn trong đó thức ăn được đặt trong một khu vực công cộng, nơi các thực khách thường tự phục vụ bản thân.
nhà phê bình thực phẩm
Restaurants; Fine dining
Một nhà văn là người phân tích thực phẩm, nhà hàng và sau đó công bố kết quả phát hiện của họ.
Dịch Vụ Quầy Bar
Restaurants; Pub
Hình thức dịch vụ trong các nhà hàng, quán rượu và quán bar nơi mà thức ăn hoặc đồ uống được đặt hàng tại quầy.
dịch vụ tại quầy
Restaurants; Pub
Hình thức dịch vụ trong các nhà hàng, quán rượu và quán bar nơi mà thức ăn hoặc đồ uống được đặt hàng tại quầy.
bàn ăn
Restaurants; Fine dining
Là một kiểu bàn được thiết kế để được sử dụng cho bữa ăn trang trọng.
đặt hàng trước
Restaurants; Fine dining
Khi bạn đặt hàng một sản phẩm mà không có trong kho nhưng sẽ được chuyển vào một ngày sau đó.