![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
Các công ty có mức vốn hóa thị trường lớn
Financial services; Stocks & securities
Thường là các công ty có mức vốn hóa thị trường từ 10 tỷ USD trở lên
Các công ty có mức vốn hóa thị trường ở mức trung bình
Financial services; Stocks & securities
Thường là các công ty có mức vốn hóa thị trường từ 2 đến 10 tỷ USD
Các công ty có mức vốn hóa thị trường nhỏ
Financial services; Stocks & securities
Thường là các công ty có mức vốn hóa thị trường nhỏ hơn 2 tỷ USD
Rủi ro thanh toán
Financial services; Stocks & securities
Rủi ro mà một bên phát hành nợ sẽ không thể thanh toán các khoản lãi suất theo yêu cầu cho người nắm giữ trái phiếu.
Trái phiếu kho bạc
Financial services; Stocks & securities
Chứng khoán nợ thu nhập cố định trong kho bạc của Mỹ có thời gian đáo hạn trên 10 năm.
Tín phiếu kho bạc
Financial services; Stocks & securities
Chứng khoán nợ thu nhập cố định trong kho bạc của Mỹ có thời gian đáo hạn từ 1 đến 10 năm.
Kỳ phiếu kho bạc
Financial services; Stocks & securities
Chứng khoán nợ thu nhập cố định trong kho bạc Mỹ có thời gian đáo hạn dưới 1 năm.