Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
Đặt tùy chọn
Financial services; Stocks & securities
Một hợp đồng tùy chọn cho chủ sở hữu quyền, nhưng không có nghĩa vụ, để bán một số tiền của một bảo mật cơ bản ở một mức giá quy định trong một thời gian nhất ...
Tất cả các trao đổi trở lại
Financial services; Stocks & securities
Tất cả các trao đổi trở lại, hoặc TRS (đặc biệt là ở châu Âu), hoặc tất cả các tỷ lệ quay trở lại trao đổi, hoặc TRORS, là một hợp đồng tài chính mà chuyển giao các rủi ro tín dụng và rủi ro thị ...
trao đổi tiền tệ
Financial services; Stocks & securities
Một vùng trao đổi tiền tệ là một ngoại hối-thỏa thuận giữa hai bên trao đổi (cụ thể là các hiệu trưởng và/hoặc quan tâm đến toán) các khía cạnh của một khoản cho vay trong một loại tiền tệ cho các ...
cổ phiếu phổ thông
Financial services; Stocks & securities
An ninh đại diện cho quyền sở hữu vốn cổ phần trong một công ty hoặc công ty. Cổ phiếu phổ thông cho phép các nhà đầu tư tham gia bầu cử Hội đồng quản ...
Trao đổi tỷ lệ lãi suất
Financial services; Stocks & securities
Một trao đổi tỷ lệ lãi suất là một phổ biến và rất lỏng tài chính phái sinh trong đó hai bên đồng ý trao đổi tỷ lệ lãi suất cho dòng tiền mặt, dựa trên một số hay thay đổi tiền từ một tỷ lệ cố định ...
bắt nguồn từ thời tiết
Financial services; Stocks & securities
Dẫn xuất thời tiết là công cụ tài chính có thể được sử dụng bởi các tổ chức hoặc cá nhân như là một phần của một chiến lược quản lý rủi ro để giảm nguy cơ liên quan đến điều kiện thời tiết bất lợi ...
trao đổi công bằng
Financial services; Stocks & securities
Một trao đổi công bằng là một hợp đồng tài chính phái sinh (một vùng trao đổi), nơi một tập hợp các dòng tiền mặt trong tương lai là đồng ý để được trao đổi giữa hai counterparties lúc đặt ngày trong ...
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
International Accounting Standards
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers