![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
tín dụng mặc định trao đổi
Financial services; Stocks & securities
Một tín dụng mặc định trao đổi (CD) là tương tự như một chính sách bảo hiểm truyền thống, trong nhiều như nó obliges bán đĩa CD để bồi thường cho người mua trong trường hợp mặc định cho vay. Nói ...
tương lai duy nhất-chứng khoán
Financial services; Stocks & securities
Tài chính, một tương lai duy nhất cổ là một loại hợp đồng tương lai giữa hai bên để trao đổi một số quy định của các cổ phiếu công ty cho một mức giá đồng ý hôm nay (mức giá tương lai hoặc đánh giá) ...
liên kết trong tương lai
Financial services; Stocks & securities
Một tương lai trái phiếu là một nghĩa vụ theo hợp đồng cho chủ sở hữu hợp đồng để mua hoặc bán liên kết vào một ngày cụ thể ở một mức giá định ...
tiền tệ trong tương lai
Financial services; Stocks & securities
Tiền tệ trong tương lai là một hợp đồng tương lai để trao đổi một loại tiền tệ khác vào một ngày cụ thể trong tương lai tại một mức giá (tỷ giá hối đoái) cố định ngày ...
trao đổi hàng hóa
Financial services; Stocks & securities
Một vùng trao đổi hàng hóa là một thỏa thuận trong trường hợp của một nổi (hoặc thị trường hoặc địa điểm) giá dựa trên một hàng hóa cơ bản được trao đổi với một mức giá cố định trong một khoảng thời ...
thỏa thuận mua lại
Financial services; Stocks & securities
Một thỏa thuận mua lại, còn được gọi là một repo, RP, hoặc bán và thỏa thuận mua lại, là bán chứng khoán cùng với một thỏa thuận cho người bán để mua lại các chứng khoán tại một ngày sau ...
hợp đồng chuyển tiếp tỷ lệ
Financial services; Stocks & securities
Tài chính, một thỏa thuận trước tỷ lệ (FRA) là một hợp đồng về phía trước, một hợp đồng chức năng truy cập giữa các bên quyết định tỷ lệ lãi suất, hoặc tỷ lệ trao đổi tiền tệ, để được trả tiền hoặc ...