Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities

Stocks & securities

Stocks trades, exchanges and tools etc.

Contributors in Stocks & securities

Stocks & securities

Ngày có hiệu lực

Financial services; Stocks & securities

Ngày cổ phần có sẵn để bán cho công chúng. Thuật ngữ thường được sử dụng trong IPO.

Lock-up thời gian

Financial services; Stocks & securities

Một thời gian sau một IPO trong đó công ty cổ đông nội bộ và các cổ đông chính đã bị cấm bán cổ phiếu của họ. Thời gian giữa tháng 3 và 2 năm, và là một thỏa thuận giữa công ty và underwriters. Sau ...

IPO lock-up

Financial services; Stocks & securities

Một thời gian sau một IPO trong đó công ty cổ đông nội bộ và các cổ đông chính đã bị cấm bán cổ phiếu của họ. Thời gian giữa tháng 3 và 2 năm, và là một thỏa thuận giữa công ty và underwriters. Sau ...

Flipping

Financial services; Stocks & securities

Bán chứng khoán IPO nóng một vài ngày sau khi IPO để tiền mặt ở trên tăng giá ban đầu. Có thể dẫn đến được danh sách đen của công ty ngân hàng đầu tư.

Spinoff

Financial services; Stocks & securities

Một hình thức divestiture nhờ đó mà một công ty vấn đề các cổ phiếu ở một bộ phận sẵn có, làm cho nó một công ty riêng biệt. Này được thực hiện khi một công ty muốn sắp xếp các hoạt động, và tin rằng ...

tùy chọn liên kết

Financial services; Stocks & securities

Tài chính, một lựa chọn trái phiếu là một tùy chọn để mua hoặc bán một trái phiếu tại một mức giá nhất định vào hoặc trước ngày hết hạn của lựa ...

tỷ lệ lãi suất sàn

Financial services; Stocks & securities

Tỷ lệ lãi suất sàn là một hợp đồng bắt nguồn từ trong đó người mua nhận được thanh toán vào cuối mỗi thời kỳ trong đó tỷ lệ lãi suất là dưới đây giá đồng ý tấn ...

Featured blossaries

Bilingual Cover Letters

Chuyên mục: Languages   1 14 Terms

The Sinharaja Rain Forest

Chuyên mục: Travel   1 20 Terms