![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
Tài sản phi rủi ro
Financial services; Stocks & securities
Các tài sản được đảm bảo không có rủi ro thanh toán. Các kho bạc của các chính phủ Phương Tây được xem là tài sản phi rủi ro.
Xếp hạng trái phiếu
Financial services; Stocks & securities
Xếp hạng tín dụng của bên phát hành trái phiếu, được các cơ quan xếp hạng độc lập đánh giá. Những bên phát hành có mức xếp hạng thấp sẽ phải đưa ra mức lợi suất cao hơn để thu hút các nhà đầu tư tiến ...
Trên mệnh giá
Financial services; Stocks & securities
Nếu các trái phiếu được bán lại trên thị trường thứ cấp, và nếu lãi suất thấp hơn so với lãi suất trái phiếu, thì trái phiếu này sẽ được bán trên mệnh ...
Có thể chọn mua
Financial services; Stocks & securities
Một hình thức của công cụ nợ, bằng công cụ này người phát hành nợ có thể quyết định hoàn lại thanh toán và theo đó chấm dứt trái phiếu bất kỳ thời gian ...
Mệnh giá
Financial services; Stocks & securities
Giá trị gốc của chứng khoán như được ghi trên chứng chỉ chứng khoán.
Dưới mệnh giá
Financial services; Stocks & securities
Nếu các trái phiếu được bán lại trên thị trường thứ cấp, và nếu lãi suất cao hơn lãi suất trái phiếu, thì trái phiếu này sẽ được bán dưới mệnh ...
Quỹ thu nhập cố định
Financial services; Stocks & securities
Quỹ tương hỗ tập trung đầu tư vào trái phiếu. Mục tiêu chính của các quỹ này là giúp nhà đầu tư có một khoản thu nhập ổn định và ít rủi ro.
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Indian Super League (ISL)
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Starbucks Espresso Beverages
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=ba28985a-1413338640.jpg&width=304&height=180)