Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
Trái phiếu có thể mua lại
Financial services; Stocks & securities
Một trái phiếu có thể được người phát hành nợ mua lại trước thời hạn đáo hạn. Điều này thường xảy ra khi lãi suất giảm, để người phát hành tránh phải trả lợi suất cao. Thông thường chủ sở hữu trái ...
Trái phiếu có thể thu hồi
Financial services; Stocks & securities
Một trái phiếu có thể được người phát hành thu hồi lại trước thời hạn đáo hạn. Điều này thường xảy ra khi lãi suất giảm, để người phát hành tránh phải trả lợi suất cao. Thông thường chủ sở hữu trái ...
Trái phiếu trả lãi trước
Financial services; Stocks & securities
Các trái phiếu không kèm lãi suất, không phải thanh toán tiền lãi cho chủ sở hữu, nhưng được bán dưới mệnh, và thấp hơn nhiều so với mệnh giá, để khi trái phiếu đáo hạn, chủ sở hữu sẽ kiếm được nhiều ...
Kỳ báo cáo kết quả kinh doanh
Financial services; Stocks & securities
Là giai đoạn mà hầu hết các công ty công bố kết quả hoạt động kinh doanh theo quý Thường vào tháng 1, tháng 4, tháng 7 và tháng 10
Người môi giới chiết khấu
Financial services; Stocks & securities
Những người môi giới làm việc để hưởng những khoản hoa hồng nhỏ nhưng không cung cấp dịch vụ tư vấn cá nhân
Băng điện báo
Financial services; Stocks & securities
Những thông tin tài chính ngắn gọn thường xuất hiện ở góc dưới màn hình TV, bao gồm cả mã chứng khoán, giá cả gần nhất và lượng chứng khoán giao dịch
Ưu tiên thanh khoản
Financial services; Stocks & securities
Các bên liên quan theo thứ tự sẽ được thanh toán khi công ty có thanh khoản Thông thường các tổ chức tín dụng và ngân hàng sẽ được ưu tiên thanh toán trước các cổ ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers