Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
Giá trần/sàn trong ngày
Financial services; Stocks & securities
Là các mức giá cao nhất hoặc thấp nhất của cổ phiếu trong ngày
Nhà đầu tư giá lên
Financial services; Stocks & securities
Là một nhà đầu tư tin tưởng vào thị trường hoặc loại chứng khoán nào đó sẽ tăng giá
Ngày đáo hạn
Financial services; Stocks & securities
Khi một trái phiếu phải được thanh toán lại cho nhà đầu tư, và kết thúc việc thanh toán lãi suất.
Trái phiếu công ty
Financial services; Stocks & securities
Chứng khoán nợ thu nhập cố định trong các công ty, có lợi suất cao hơn để thể hiện mức độ rủi ro thanh toán lớn hơn của các công ty. Điều này có liên quan đến xếp hạng tín dụng của công ...
Trái phiếu có thể chuyển đổi
Financial services; Stocks & securities
Trái phiếu công ty mà người nắm giữ có thể chuyển đổi thành cổ phiếu.
Chênh lệch giá tịnh
Financial services; Stocks & securities
Sự chênh lệch về tiền giữa giá cổ phiếu hiện tại và giá đóng cửa ngày trước đó.
Trái phiếu chính quyền địa phương
Financial services; Stocks & securities
Chứng khoán nợ thu nhập cố định, hoặc không phải chịu thuế liên bang hoặc hoàn toàn miễn thuế cho người dân địa phương.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Mythological Beings
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers