Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
Khu vực kinh tế Quỹ
Financial services; Stocks & securities
Quỹ đạo diễn tại một ngành công nghiệp cụ thể. Có thể là khá dễ bay hơi.
Khu vực quỹ
Financial services; Stocks & securities
Quỹ đầu tư vào một khu vực cụ thể, ví dụ như đông á.
Trách nhiệm xã hội quỹ
Financial services; Stocks & securities
Quỹ chỉ đầu tư vào công ty đáp ứng yêu cầu của họ ví dụ cho điều trị của công nhân,
Chỉ số tiền
Financial services; Stocks & securities
Một hình thức quản lý Quỹ mà thường nhanh hơn so với hầu hết tiền lẫn nhau tích cực quản lý. Thị trường chỉ số theo dõi và kết hợp của quỹ tự động, làm cho nó rẻ về quản lý đầu ...
Lợi ích hợp chất
Financial services; Stocks & securities
lãi suất đạt được trên một tài sản, và tái đầu tư những khoản tiết kiệm nhằm kiếm lãi trong tương lai.
Chứng khoán thu nhập cố định
Financial services; Stocks & securities
đầu tư vào một công ty hoặc tổ chức với một lãi suất cố định và thời gian trả nợ