Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
giao dịch nội bộ
Financial services; Stocks & securities
Các giao dịch của một công ty chứng khoán hoặc khác chứng khoán bởi các cá nhân với quyền truy cập vào thông tin không công khai về công ty. Điều này có thể được pháp lý, nếu được thực hiện một cách ...
Quỹ tiền thị trường
Financial services; Stocks & securities
Tiền tập trung vào đầu tư vào thị trường tiền tệ, nơi công cụ tài chính với tính thanh khoản cao Đây là một quỹ an toàn nhưng lãi suất thấp
Cân bằng tiền
Financial services; Stocks & securities
Khoản tiền được thiết kế để cung cấp sự an toàn, thu nhập và sự đánh giá cao vốn, thông qua bằng cách sử dụng một danh mục đầu tư đa dạng đầu cố định, thu nhập và vốn chủ sở hữu tư, ví dụ như vốn chủ ...
Tài sản phân bổ quỹ
Financial services; Stocks & securities
Quỹ với đa dạng hóa danh mục đầu tư, nhưng không cố định tỷ lệ hay tỷ lệ thu nhập cố định và đầu tư vốn chủ sở hữu, vì vậy mà các quỹ có thể di chuyển như là người quản lý tiền thấy tốt ...
Quỹ toàn cầu
Financial services; Stocks & securities
quỹ đầu tư trên khắp thế giới, bao gồm cả nước sở tại của nhà đầu tư.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers