![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
NYSE
Financial services; Stocks & securities
Sở giao dịch chứng khoán New York. Một trao đổi được liệt kê được thành lập năm 1792.
Trao đổi được liệt kê
Financial services; Stocks & securities
Một vật lý stock exchange, nơi người mua và người bán gặp nhau để trao đổi chứng khoán.
Chuyên gia
Financial services; Stocks & securities
nhân viên trong trao đổi chứng khoán cho phù hợp với người mua và người bán, và đấu giá cổ phiếu.
Chia sẻ
Financial services; Stocks & securities
một phần trong quyền sở hữu của một công ty, đem lại cho người nắm giữ cổ phiếu một phần tài sản và thu nhập của công ty.
Trong tên đường phố
Financial services; Stocks & securities
Đang nắm giữ cổ phần điện tử, như trái ngược với việc sở hữu một giấy chứng nhận cổ phần vật chất.
Cổ đông
Financial services; Stocks & securities
người nắm giữ cổ phần trong một công ty, trở thành chủ sở hữu một phần của công ty.
Giấy chứng nhận cổ phần
Financial services; Stocks & securities
Một mảnh giấy theo truyền thống được sử dụng để hiển thị bằng chứng về quyền sở hữu cổ phần trong một công ty. Trong thời hiện đại, các hồ sơ được lưu giữ điện ...