Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities

Stocks & securities

Stocks trades, exchanges and tools etc.

Contributors in Stocks & securities

Stocks & securities

Lãi suất trái phiếu

Financial services; Stocks & securities

Lãi suất hàng năm của một trái phiếu, được quyết định khi trái phiếu được phát hành.

Giá đóng cửa

Financial services; Stocks & securities

Giá giao dịch cuối cùng của cổ phiếu khi thị trường đóng cửa trong ngày.

Cổ phiếu đang lưu hành

Financial services; Stocks & securities

Tổng số cổ phiếu của một công ty hiện đang các nhà đầu tư nắm giữ. Con số này không bao gồm các cổ phiếu đã được công ty mua lại.

Giá đậm

Financial services; Stocks & securities

Là trạng thái mà giá đóng cửa của một cổ phiếu được niêm yết trên sàn chứng khoán tăng hay giảm 5% so với ngày hôm trước.

Chickens

Financial services; Stocks & securities

Đây là cụm từ chỉ những nhà đầu tư quá thận trọng chỉ đầu tư vào những cổ phiếu thực sự an toàn và vì thế nên ROI thấp

52-week high and low

Financial services; Stocks & securities

Là 2 cột trong báo cáo tài chính cho thấy giá cổ phiếu ở mức cao nhất và thấp nhất trong một năm của một công ty nhất định.

Pigs

Financial services; Stocks & securities

Từ chỉ những nhà đầu tư quá sốt sắng và không kiên nhẫn. Họ đầu tư không cẩn trọng và có thể thu được hoặc mất đi một lượng tiền lớn trong một khoảng thời gian ...

Featured blossaries

Robin Williams Famous Movies

Chuyên mục: Entertainment   2 6 Terms

Relevant Races in Forgotten Realms

Chuyên mục: Entertainment   2 30 Terms