![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services; Investment > Stocks & securities
Stocks & securities
Stocks trades, exchanges and tools etc.
Industry: Financial services; Investment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Stocks & securities
Stocks & securities
Lãi suất trái phiếu
Financial services; Stocks & securities
Lãi suất hàng năm của một trái phiếu, được quyết định khi trái phiếu được phát hành.
Giá đóng cửa
Financial services; Stocks & securities
Giá giao dịch cuối cùng của cổ phiếu khi thị trường đóng cửa trong ngày.
Cổ phiếu đang lưu hành
Financial services; Stocks & securities
Tổng số cổ phiếu của một công ty hiện đang các nhà đầu tư nắm giữ. Con số này không bao gồm các cổ phiếu đã được công ty mua lại.
Giá đậm
Financial services; Stocks & securities
Là trạng thái mà giá đóng cửa của một cổ phiếu được niêm yết trên sàn chứng khoán tăng hay giảm 5% so với ngày hôm trước.
Chickens
Financial services; Stocks & securities
Đây là cụm từ chỉ những nhà đầu tư quá thận trọng chỉ đầu tư vào những cổ phiếu thực sự an toàn và vì thế nên ROI thấp
52-week high and low
Financial services; Stocks & securities
Là 2 cột trong báo cáo tài chính cho thấy giá cổ phiếu ở mức cao nhất và thấp nhất trong một năm của một công ty nhất định.
Pigs
Financial services; Stocks & securities
Từ chỉ những nhà đầu tư quá sốt sắng và không kiên nhẫn. Họ đầu tư không cẩn trọng và có thể thu được hoặc mất đi một lượng tiền lớn trong một khoảng thời gian ...
Featured blossaries
LaurentN
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
4G LTE network architecture
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=LTE-Logo-1380012215.jpg&width=304&height=180)