Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
bỏ môn học-thêm môn học
Education; Higher education
Giai đoạn đầu mỗi học kỳ khi mà sinh viên được phép thay đổi lịch học bằng cách thêm vào hoặc bỏ bớt các khóa học.
luận văn
Education; Higher education
bài viết bắt buộc, chính thức - thường hổ trợ chính cho kiến thức --cho bằng tiến sĩ.
hổ trợ tài chính
Education; Higher education
Các trung tâm học thuật của chính phủ hoặc các trường công đài thọ học phí cho sinh viên bằng cách cấp học bổng, trợ cấp, hoặc cho sinh viên cho mượn ...
cán bộ đào tạo
Education; Higher education
người chịu trách nhiệm cho việc đăng ký cho sinh viên và giữ hồ sơ học vấn của họ.
kiểm định chuyên nghiệp
Education; Higher education
Việc kiểm định cấp cho một trường chuyên hoặc một chương trình do một trường đã đạt được kiểm định vùng do ủy ban kiểm định liên kết với các tổ chức chuyên nghiệp quốc gia trong các lĩnh vực như ...
bảng thông báo
Education; Higher education
Danh mục liệt kê các chương trình, chương giảng dạy và các khóa học của một trường.
thư giới thiệu
Education; Higher education
Thư hổ trợ thủ tục xin nhập học của sinh viên cho một chương trình học qua đó đánh giá năng lực sinh viên cho chương trình này bằng các câu hỏi.
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers