Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
đại học
Education; Higher education
(1) Để nói về chương trình học hậu trung học tiến đến bằng cử nhân; (2) một sinh viên đăng ký vào một chương trình như vậy.
liên kết khoa thành viên
Education; Higher education
Giáo viên của khoa giảng dạy bán thời gian không giảng dạy ở khoa đều đặn.
bỏ học giữa chừng
Education; Higher education
Một người không còn học bất kỳ khóa học nào. Một người người biết đến là đã hoàn toàn 'bỏ học'
học viên thỉnh giảng
Education; Higher education
sinh viên theo học ở một trường ở Hoa Kỳ thông qua một thỏa thuận đặc biệt với một trường nước ngoài. học viên thỉnh giảng không thi tuyển đầu vào có nghĩa là anh/cô ấy không tham gia vào chương ...
sự đăng ký
Education; Higher education
(1) Tiến trình đăng ký lớp học. (2) Tổng số sinh viên ở một trường.
sự cấp phép
Education; Higher education
Là một tiến trình công nhận cho một tổ chức học thuật và những chương trình chuyên nghiệp do những tổ chức này cung cấp, chúng là những cuộc họp mặt được thiết lập theo tiêu chuẩn về năng xuất làm ...
giáo sư
Education; Higher education
Là danh xưng thể hiện sự kính trọng chung cho tất cả các thành viên trong khoa. Nhưng nó cũng thể hiện cấp bậc trang trọng của giáo sư thâm niên (chính thức).