Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
xây dựng
Education; Higher education
Ngoài bạn sự phát triển ngôn ngữ: một sinh viên điều hành một tổ chức mà chủ yếu đào tạo các lớp học có trình độ cơ bản cho toàn cộng đồng MIIS.
Semester At Sea
Education; Higher education
Semester at Sea Là một chương trình học ở nước ngoài được thành lập vào năm 1963, hiện tại do Viện giáo dục shipboard Education ở Charlotesville, Virginia quản lý. Hiện tại đại học Virginia là nhà ...
Chương Trình Dự bị đại học (ap)
Education; Higher education
Hội Đồng các trường Đại Học tổ chức một chương trình cho phép sinh viên tham dự các khóa học có trình độ đại học khi đang học trung học và sau đó làm bài kiểm tra chuẩn hóa để chứng minh là họ đã đạt ...
Sinh viên năm ba
Education; Higher education
Sinh viên năm thứ ba. (Dùng để chỉ cả sinh viên đại học và học sinh trung học.)
hạn nộp đơn
Education; Higher education
Ngày cuối cùng một trường đại học chấp nhận đơn nhập học cho học kỳ sắp đến.
Liên Đoàn Ivy
Education; Higher education
Hiệp hội các cơ quan tọa lạc phía đông của Hoa Kỳ, trước đây được tổ chức thi đấu điền kinh. Thuật ngữ này cùng nghĩa với việc chọn lọc những cơ sở giáo dục uy tính cao và tin tú. Liên Đoàn Ivy ...
Kỳ thi Nói Tiếng Anh (TSE)
Education; Higher education
Kỳ thi này đánh giá khả năng nói thông thạo tiếng Anh của người không phải là người Anh. Sinh viên đại học tìm kiếm học bổng nghiên cứu sinh bắt buộc phải có bằng ...
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Serbian Mythological Beings
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers