![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
Kiểm tra Đầu ra (ACH)
Education; Higher education
Hội đồng tổ chức các kỳ thi chuẩn quốc tế tổ chức những kỳ thi cho các môn nhằm đo lường kết quả học tập và đánh giá đầu ra sinh viên.
được miễn học
Education; Higher education
Việc xếp sinh viên vào học một khóa học mà căn cứ vào trình độ họ đạt được trước đây, là những bài kiểm tra thách thức, AP hoặc kết quả kỳ thi ...
cố vấn sau đại học
Education; Higher education
Thầy cô của khoa làm việc như là một cố vấn cho tất cả các sinh viên sau đại học trong một phòng ban.
bài tập về nhà
Education; Higher education
Bài làm thường xuyên phải làm ngoài lớp học và được cân nhắc tính điểm cho khóa học.
chuyên ngành
Education; Higher education
chuyên môn hóa của sinh viên đại học, gồm số khóa học trong một lĩnh vực hoặc trong hai hoặc nhiều lĩnh vực khác. Chuyên ngành còn được gọi là sự tập trung ...
thi sát hạch
Education; Higher education
Sinh viên làm bài thi này khi kết thúc luận án thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
hệ thống đào tạo ba học kỳ
Education; Higher education
Niên học trong đó một năm chia ba học kỳ, mỗi học kỳ 15 tuần; sinh viên phải theo học toàn thời gian của hai trong ba học kỳ hoặc toàn hoặc bán thời gian trong cả ba học ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Most Popular Cartoons
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=e5050bc1-1401694960.jpg&width=304&height=180)
Fernando Fabrega
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Starting your own coffee house
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=32979544-1416530204.jpg&width=304&height=180)