Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
chương trình
Education; Higher education
Phần chính của những khóa học và những khóa học chính thức khác, nhằm để học lấy kinh nghiệm để tạo thành một chương trình học.
đăng ký nhập học sớm
Education; Higher education
Một chương trình cho phép học sinh trung học giỏi vào học đại học toàn thời gian trước khi hoàn thành việc học trung học.
lễ phát bằng
Education; Higher education
Lễ tốt nghiệp, thường được tổ chức vào tháng Năm hoặc tháng Sáu kết thúc năm học.
bằng kép
Education; Higher education
Chương trình học mà sinh viên sẽ nhận được hai bằng cấp trong cùng một trường.
người hướng dẫn
Education; Higher education
Một thuật ngữ chính thức mô tả là một giảng viên đại học, bán thời gian và tạm thời. Có cũng cót hể gọi là giáo viên
kỳ thi thách đố
Education; Higher education
Trường học tạo ra bài kiểm tra có nội dung trong khóa học. Những sinh viên đậu bài kiểm tra thách đố thường được miễn, cấp tín chỉ cho khóa học giống với kỳ ...
Kỳ thi đầu vào cho Trường Luật (LSAT)
Education; Higher education
Kỳ thi tiêu chuẩn hóa nội bộ mà trường luật dùng để kiểm tra khả năng nói, kỹ năng phân tích và kỹ năng lập luận của các ứng viên.
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers