Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
phát triển nguồn nhân lực
Education; Higher education
Sự Phát Triển nguồn Nhân Lực là nói về sự toàn vẹn của một hệ thống mà ở đó con người được giáo dục, huấn luyện, nâng cấp và đào tạo thêm cho lao động và hòa nhập vào lực lượng lao động. Nó bao gồm ...
đại học
Education; Higher education
một cơ sở học tập và nghiên cứu cấp đại học bao gồm nhiều đơn vị đào tạo những chương trình cao học. Những trường đại học này tập trung vào giảng dạy chương trình sau đại học, giáo dục chuyên ...
tốt nghiệp
Education; Higher education
(1) Một người đã học xong một chương trình và đạt được kết quả cuối cùng (2) là một tính từ, nói về tình trạng của một người sau khi tốt nghiệp tú ...
diễn đàn mùa thu
Education; Higher education
Chương trình Sau Đại học về Biên Dịch, Phiên dịch và Diễn Đàn Ngôn Ngữ Giáo Dục Mùa Thu hằng năm ở Viện Nghiên cứu Quốc tế Monterey để thảo thuận về vấn đề liên quan trong thời gian làm việc của ...
hội chợ thương mại kumar
Education; Higher education
Là một hội chợ dành cho sinh viên TFL/TESOL ở MIIS để nói với mọi người ngoài khoa ngôn ngữ về các phương thức giảng dạy khác nhau.
sự luân phiên
Education; Higher education
có nghĩa là MIIS xem xét các đơn ở tất cả thời điểm, và họ sẽ xem xét đơn của bạn ngay khi họ có tất cả các giấy tờ theo yêu cầu (đơn xin nhập học, bảng điểm, bài luận, thư giới thiệu, ...
Viện Nghiên cứu Quốc tế Monterey
Education; Higher education
Là một trường đạo tào sau đại học ở Monterey, Canlifornia chuyên về giảng dạy ngôn ngữ và nghiên cứu quốc tế.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers