Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
Kỳ thi sơ khảo
Education; Higher education
Kỳ thi viết hoặc nói dành cho tất cả các thí sinh tiến sĩ tương lai sau khi họ hoàn thành khóa học. Kết quả của kỳ thi này nhằm xác định liệu các ứng viên được tham gia giai đoạn viết luận văn hay ...
Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ
Education; Higher education
Người có bằng tiến sĩ tạm thời được chỉ định giảng dạy hoặc chỉ đạo việc nghiên cứu.
Giáo dục thường xuyên
Education; Higher education
Các trường cao đẳng hoặc đại học giảng dạy một chương trình giáo dục cho cộng đồng người lớn vào buổi tối hoặc vào cuối tuần. Thường nói về những bài tập không tín tín ...
Chương trình CLEP
Education; Higher education
Hội đồng tổ chức các kỳ thi chuẩn quốc tế thiết kế chương trình này để tạo điều kiện cho sinh viên lấy tín chỉ đại học thông qua các kỳ thi.
thi giữa kỳ
Education; Higher education
Đây là một bài kiểm tra làm ở thời gian giữa của một học kỳ.
yêu cầu phân phối
Education; Higher education
Là một bộ của giáo dục tổng quát, nó đảm bảo chắc chắn rằng mỗi sinh viên sẽ học gia số khóa học, hoặc tín chỉ xác định ít nhất trong những ngành học khác ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers