Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education

Higher education

Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.

Contributors in Higher education

Higher education

Kỳ thi sơ khảo

Education; Higher education

Kỳ thi viết hoặc nói dành cho tất cả các thí sinh tiến sĩ tương lai sau khi họ hoàn thành khóa học. Kết quả của kỳ thi này nhằm xác định liệu các ứng viên được tham gia giai đoạn viết luận văn hay ...

Nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ

Education; Higher education

Người có bằng tiến sĩ tạm thời được chỉ định giảng dạy hoặc chỉ đạo việc nghiên cứu.

Giáo dục thường xuyên

Education; Higher education

Các trường cao đẳng hoặc đại học giảng dạy một chương trình giáo dục cho cộng đồng người lớn vào buổi tối hoặc vào cuối tuần. Thường nói về những bài tập không tín tín ...

Chương trình CLEP

Education; Higher education

Hội đồng tổ chức các kỳ thi chuẩn quốc tế thiết kế chương trình này để tạo điều kiện cho sinh viên lấy tín chỉ đại học thông qua các kỳ thi.

luận văn

Education; Higher education

một bài viết bắt buộc để lấy bằng cấp.

thi giữa kỳ

Education; Higher education

Đây là một bài kiểm tra làm ở thời gian giữa của một học kỳ.

yêu cầu phân phối

Education; Higher education

Là một bộ của giáo dục tổng quát, nó đảm bảo chắc chắn rằng mỗi sinh viên sẽ học gia số khóa học, hoặc tín chỉ xác định ít nhất trong những ngành học khác ...

Featured blossaries

Linguistic

Chuyên mục: Languages   2 11 Terms

10 Best Value Holiday Destinations 2014

Chuyên mục: Travel   5 10 Terms