Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
Kỳ thi Sát hạch tuyển sinh Cao học (GRE)
Education; Higher education
Kỳ thi bên ngoài trường học, theo chuẩn có hai phần để đo lường ngôn ngữ nói chung, số lượng và kỹ năng phân tích (Trắc Nghiệm Đo Năng Lực Riêng Biệt) và kiến thức cũng như khả năng đọc hiểu một chủ ...
chương trình đào tạo việc làm cho học sinh lúc đang đi học
Education; Higher education
Trường giới thiệu việc làm cho các sinh viên nghèo, chương trình này nằm trong gói hổ trợ tài chính của chính phủ trong chương trình đào tạo việc làm cho học sinh lúc đang đi học của Chính Phủ Liêng ...
Trợ Giảng (TA)
Education; Higher education
sinh viên cao học đi làm bán thời gian để hổ trợ việc giảng dạy trong khoa.
Danh sách các sinh viên ưu tú
Education; Higher education
Danh sách các sinh viên được công bố công khai thể hiện họ đã giành được thứ hạng trung bình cao trong một học kỳ.
thời gian tập sự
Education; Higher education
Các sinh viên không đủ tiêu chuẩn làm việc buộc phải nâng cao hiệu xuất công việc của mình hoặc rời khỏi chương trình hoặc trường học.
Điểm học trung bình lũy kế
Education; Higher education
điểm số trung bình để xếp hạng sinh viên trong một giai đoạn học ở một trường học.
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers