![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > Higher education
Higher education
Post-secondary education at universities, academies, colleges, and institutes of technology etc.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Higher education
Higher education
Kiểm tra đầu vào của trường Y (MCAT)
Education; Higher education
Một bài kiểm tra nội bộ chuẩn để đo lường kiến thức khoa học tự nhiên được ghi rõ và ứng dụng trong việc giải quyết vấn đề, việc học khác và kỹ năng lập luận được xem quan trọng cho ngành y, các ...
đậu-rớt
Education; Higher education
Là một hệ thống đánh giá giúp người ta phân biệt những người đậu khác với những người rớt.
giáo sư trưởng
Education; Higher education
giáo sư hướng dẫn cho các thí sinh tiến sĩ trong giai đoạn cuối của chương trình, còn được gọi là "người hướng dẫn luận án tiến sĩ"
sinh viên năm hai
Education; Higher education
sinh viên năm hai (nói về sinh viên năm hai của trường cao đẳng hoặc đại học)
thi đợt hai
Education; Higher education
Một kỳ thi muộn dành cho sinh viên không tham dự thi đầu tiên.
tham gia thảo luận
Education; Higher education
đóng góp của sinh viên trong việc thảo luận trong lớp, thường những phát biểu này sẽ qui thành điểm.
chương trình lõi
Education; Higher education
Yêu cầu của giáo dục tổng quát được định nghĩa là một chuỗi nhiều khóa học mà tất cả các sinh viên đại học điều phải tham gia khi đăng ký vào học ở một ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
The world of travel
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=tr-travel-smart-ff-m-1377143300.jpg&width=304&height=180)