Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Wendy B. Lawrence
Astronomy; Astronaut
Wendy Barrien Lawrence (sinh ngày 2 tháng 7 năm 1959) là một cựu Mỹ đại úy Hải quân, phi công máy bay trực thăng cũ, một kỹ sư, và một du hành vũ trụ NASA cựu. Cô đã tốt nghiệp nữ đầu tiên US Naval ...
Vasily Lazarev
Astronomy; Astronaut
Vasily Grigoryevich Lazarev (23 tháng 2 năm 1928-ngày 31 tháng 12 năm 1990) là một du hành vũ trụ Liên Xô, những người bay trên spaceflight Soyuz 12 cũng như khởi động trái cây không đậu 18a ...
John M. Lounge
Astronomy; Astronaut
John Michael "Mike" Lounge (28 tháng 6 năm 1946-1 tháng 3 năm 2011) là một kỹ sư người Mỹ, một sĩ quan Hải quân Hoa Kỳ, một cựu chiến binh chiến tranh Việt Nam và một du hành vũ trụ NASA. Các chuyến ...
James D. Halsell
Astronomy; Astronaut
James Donald Halsell, Jr. (sinh ngày 29 tháng 9 năm 1956) là một sĩ quan không quân Hoa Kỳ đã nghỉ hưu và một du hành vũ trụ NASA cũ. Ông là một cựu chiến binh của năm phi vụ tàu con thoi. Ông đã ...
Bernard A. Harris
Astronomy; Astronaut
Bernard Anthony Harris, Jr. (sinh ngày 26 tháng 6 năm 1956 tại đền thờ, Texas) là một cựu NASA du hành vũ trụ. Vào ngày 9 tháng 2 năm 1995, Harris đã trở thành người Mỹ gốc Phi đầu tiên để thực hiện ...
Jeremy Hansen
Astronomy; Astronaut
Jeremy Roger Hansen, CD (sinh ngày 27 tháng 1 năm 1976 ở London, Ontario) là một du hành vũ trụ người Canada với cơ quan vũ trụ người Canada (CSA). Anh được chọn để tham gia CSA trong lựa chọn CSA ...
L. Blaine Hammond
Astronomy; Astronaut
Lloyd Blaine Hammond, Jr. (sinh ngày 16 tháng 1 năm 1952) là một phi công thử nghiệm Gulfstream, một cựu sĩ quan không quân Hoa Kỳ và một du hành vũ trụ NASA cũ. Ông bay các phi vụ tàu con thoi ...