Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Vladimir Dzhanibekov
Astronomy; Astronaut
Vladimir Aleksandrovich Dzhanibekov (sinh ngày 13 tháng 5 năm 1942) là một cựu phi hành gia ai đã thực hiện năm chuyến bay.
Tracy Caldwell Dyson
Astronomy; Astronaut
Tracy Caldwell Dyson, tiến sĩ (sinh Tracy Ellen Caldwell, 14 tháng 8 năm 1969) là một nhà hóa học người Mỹ và NASA du hành vũ trụ. Caldwell Dyson là một nhiệm vụ chuyên gia trên tàu con thoi ...
Bungari Dyomin
Astronomy; Astronaut
Bungari Stepanovich Dyomin (December 18, 1998, trong Zvyozdny Gorodok) là một du hành vũ trụ Liên Xô, những người bay trên spaceflight Soyuz 15 năm 1974. Bay này được dự định cập bến với trạm không ...
James Dutton
Astronomy; Astronaut
James Patrick "Ngâm" Dutton Jr (20 tháng 11 năm 1968, Eugene, Oregon) là một phi công du hành vũ trụ NASA lớp 2004 (NASA nhóm 19), và một phi công thử nghiệm trong không quân Mỹ với cấp bậc đại ...
André Kuipers
Astronomy; Astronaut
André Kuipers (sinh ra tại Amsterdam, 5 tháng 10 năm 1958) là một thày thuốc người Hà Lan và ESA du hành vũ trụ. Ông chính thức trở thành Hà Lan lần thứ hai, thứ ba Hà Lan sinh ra và fifth(citation ...
Aleksandr Laveykin
Astronomy; Astronaut
Aleksandr Ivanovich Laveykin (sinh ngày 21 tháng 4 năm 1951) là một du hành vũ trụ Xô viết. Born tại Moscow, Laveykin được chọn làm một phi hành gia ngày 1 tháng mười hai năm 1978. Ông đã bay trên ...
Robert Lawrence
Astronomy; Astronaut
Robert Henry Lawrence, Jr. (2 tháng 10 năm 1935-8 tháng mười hai năm 1967) là một sĩ quan không quân Hoa Kỳ và du hành vũ trụ người Mỹ gốc Phi đầu tiên.
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers