Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Yury Lonchakov
Astronomy; Astronaut
Yury Lonchakov Valentinovich (sinh ngày 4 tháng 3 năm 1965) là một phi hành gia Nga và cựu chiến binh ba vũ trụ nhiệm vụ. Ông đã kéo 200 ngày trong không gian và đã tiến hành hai sự nghiệp ...
Shannon Lucid
Astronomy; Astronaut
Shannon Matilda Wells Mân (sinh ngày 14 tháng 1 năm 1943) là một nhà hóa sinh người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA đã nghỉ hưu. Một lúc, cô đã tổ chức kỷ lục về thời gian nghỉ dài nhất trong không ...
Yuri Gagarin
Astronomy; Astronaut
Yuri Alekseyevich Gagarin (9 tháng 3 năm 1934-27 tháng 3 năm 1968) là một phi công Liên Xô và du hành vũ trụ. Ông là người đầu tiên để hành trình vào không gian bên ngoài, khi tàu vũ trụ Vostok của ...
Reinhard Furrer
Astronomy; Astronaut
Giáo sư tiến sĩ Reinhard Alfred Furrer (25 tháng 11 năm 1940 – 9 tháng 9 năm 1995) là một nhà vật lý Đức và du hành vũ trụ. Furrer sinh tại Woergl, Áo (sau đó là một phần của Đức). Sau chiến tranh, ...
Ronald J. Garan
Astronomy; Astronaut
Ronald John Garan, Jr. (sinh ngày 30 tháng 10 năm 1961) là một du hành vũ trụ NASA. Sau khi tốt nghiệp từ trường cao đẳng State University of New York lúc Oneonta năm 1982, ông tham gia không quân, ...
Guy Gardner
Astronomy; Astronaut
Guy Spence Gardner (sinh ngày 6 tháng 1 năm 1948) là một sĩ quan không quân Hoa Kỳ và một cựu du hành vũ trụ. Ông giữ cấp bậc đại tá. Ông bay như là phi công trên hai nhiệm vụ của tàu con thoi, ...
Dale Gardner
Astronomy; Astronaut
Dale Allan Gardner (sinh ngày 8 tháng 11 năm 1948 tại Fairmont, Minnesota) là một cựu phi hành gia NASA đã bay những phi vụ hai cho NASA vào đầu thập niên 1980.
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers