Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Michael Fincke
Astronomy; Astronaut
Edward Michael "Mike" Fincke là du hành vũ trụ người Mỹ với phần lớn thời gian trong không gian (381.6 ngày). Ông sinh ngày 14 tháng 3 năm 1967 tại Pittsburgh, Pennsylvania, nhưng sẽ xem xét các vùng ...
Anatoly Filipchenko
Astronomy; Astronaut
Anatoly Vasilyevich Filipchenko (sinh ngày 26 tháng 2 năm 1928 tại Davydovka, tỉnh Voronezh, RSFSR) là một du hành vũ trụ Xô viết Ukraina gốc. Ông bay các phi vụ Soyuz 7 và Soyuz ...
Roger K. Crouch
Astronomy; Astronaut
Roger Keith Crouch (sinh 12 tháng 9 năm 1940) là một nhà khoa học người Mỹ đã bay như một chuyên gia trọng tải trên hai NASA Space Shuttle missions vào năm 1997.
Valery Korzun
Astronomy; Astronaut
Valery Grigoryevich Korzun (sinh ngày 5 tháng 3 năm 1953) là một du hành vũ trụ Nga gốc Ukraina. Ông đã trong không gian hai lần với tổng 381 ngày. Ông cũng đã tiến hành bốn sự nghiệp ...
Gregory T. Linteris
Astronomy; Astronaut
Gregory Thomas Linteris, tiến sĩ (sinh ngày 4 tháng 10 năm 1957 tại Englewood, New Jersey) là một nhà khoa học người Mỹ đã bay như một chuyên gia trọng tải trên hai NASA Space Shuttle missions vào ...
Liu Boming
Astronomy; Astronaut
Liu Boming (sinh tháng 9 năm 1966) là một phi công Trung Quốc chọn là một phần của chương trình thâm. a fighter pilot trong nhân giải phóng quân, ông được chọn là một thành viên CNSA năm ...
Paul Lockhart
Astronomy; Astronaut
Đại tá Paul Scott "Paco" Lockhart (sinh ngày 28 tháng 4 năm 1956) là một cựu du hành vũ trụ người Mỹ và một cựu chiến binh của hai tàu con thoi phi vụ. Lockhart, sinh ra và nuôi dưỡng trong Amarillo, ...
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers