
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Kenneth Ham
Astronomy; Astronaut
Kenneth "Hock" Todd Ham (sinh 12 tháng 12 năm 1964 tại Plainfield, New Jersey) là một du hành vũ trụ người Mỹ và đại úy Hải quân Hoa Kỳ. Ham được chọn cho chương trình phi hành gia của NASA vào tháng ...
Michael E. Fossum
Astronomy; Astronaut
Michael Edward Fossum (sinh ngày 19 tháng 12 năm 1957 tại Sioux Falls, South Dakota) là một du hành vũ trụ người Mỹ. Ông đã bay vào không gian trên máy bay các phi vụ của NASA Space Shuttle STS-121 ...
Patrick G. Forrester
Astronomy; Astronaut
Patrick Graham Forrester (sinh ngày 31 tháng 3 năm 1957, El Paso, Texas) là một sĩ quan quân đội Hoa Kỳ đã nghỉ hưu và một du hành vũ trụ NASA. Lúc nghỉ hưu từ Hoa Kỳ Army, Forrester đã đạt được cấp ...
Kevin A. Ford
Astronomy; Astronaut
Kevin Anthony Ford (sinh ngày 7 tháng 7 năm 1960 tại Portland, Indiana) là một đại tá không quân Hoa Kỳ đã nghỉ hưu và một du hành vũ trụ NASA. Ông là kết hôn với hai trẻ em. Ford đã nhận được một số ...
Michael Foale
Astronomy; Astronaut
Colin Michael Foale, CBE, tiến sĩ (sinh ngày 6 tháng 1 năm 1957) là một vật lý thiên văn người Anh-Mỹ với quốc tịch kép và một du hành vũ trụ NASA. Ông là một cựu chiến binh của sáu tàu con thoi phi ...
Klaus-Dietrich Flade
Astronomy; Astronaut
Klaus-Dietrich Flade (sinh ngày 23 tháng 8 năm 1952) là một phi công Đức và cựu phi hành gia trung tâm hàng không Đức người viếng thăm trạm vũ trụ Mir năm 1992 trên tàu Soyuz TM-14 chuyến, quay trở ...
John L. Finley
Astronomy; Astronaut
John "Jack" Lawrence Finley (22 tháng 12 năm 1935-19 tháng chín năm 2006) là một phi công Hải quân Hoa Kỳ và đã được chọn làm một du hành vũ trụ.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Parks in Beijing

