
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Samuel T. Durrance
Astronomy; Astronaut
Samuel Thornton Durrance (tiến sĩ) là một nhà khoa học người Mỹ, người đã bay trên chiếc hai NASA Space Shuttle các nhiệm vụ như là một chuyên gia trọng tải.
Pedro Duque
Astronomy; Astronaut
Pedro Duque Duque (sinh ngày 14 tháng 3 năm 1963) là một phi hành gia Tây Ban Nha và một cựu chiến binh của hai nhiệm vụ vũ trụ. Duque được một văn bằng kỹ thuật hàng không do trường đại học ...
Bonnie J. Dunbar
Astronomy; Astronaut
Bonnie Jeanne Dunbar là một du hành vũ trụ NASA cũ. Nó rút lui khỏi NASA tháng 9 năm 2005. Cô sau đó phục vụ như là chủ tịch và CEO của bảo tàng chuyến bay cho đến tháng tư 2010. Cô bây giờ là một ...
Charles Duke
Astronomy; Astronaut
Charles Công tước Moss, Jr. (sinh ngày 3 tháng 10 năm 1935) là một cựu không quân Mỹ chuẩn tướng, và một cựu Hoa Kỳ kỹ du hành vũ trụ và aerospace sư cho NASA. Như là phi công lunar module cho Apollo ...
Brian Duffy
Astronomy; Astronaut
Brian Duffy (sinh ngày 20 tháng 6 năm 1953, Boston, Massachusetts) là một Hoa Kỳ nghỉ hưu đại tá không quân và một du hành vũ trụ NASA cũ. Ông đã bay trên chiếc bốn tàu con thoi phi ...
Oleg Kotov
Astronomy; Astronaut
Oleg Valeriyevich Kotov (sinh ngày 27 tháng 10 năm 1965, tại Simferopol, Crimea oblast tại Ukraina). Sau khi một nghề nghiệp như là một phi công quân sự, ông gia nhập quân đoàn du hành vũ trụ Nga. ...
Vladimir Kovalyonok
Astronomy; Astronaut
Vladimir Vasiliyevich Kovalyonok (sinh ngày 3 tháng 3 năm 1942 tại Beloye, Minsk Oblast, Belorussia), là một du hành vũ trụ Xô viết. Anh tham gia các chương trình vũ trụ Liên Xô ngày 5 tháng 7 năm ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Parks in Beijing

