Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Terence T. Henricks
Astronomy; Astronaut
Terence Thomas "Tom" Henricks là một đại tá đã nghỉ hưu trong không quân Hoa Kỳ và một du hành vũ trụ NASA cũ. Ông làm việc trên bốn tàu con thoi phi vụ.
Thomas J. Hennen
Astronomy; Astronaut
Thomas John Hennen (sinh ngày 17 tháng 8 năm 1952) là một sĩ quan quân đội người Mỹ những người bay trên chiếc phi vụ của NASA Space Shuttle, STS-44, như là một chuyên gia trọng ...
Chris Austin Hadfield
Astronomy; Astronaut
Chris Austin Hadfield, O.Ont, MSC, CD (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1959) là một phi người Canada từ cơ quan vũ trụ người Canada (CSA) người Canada đầu tiên đi bộ trong không gian. Hadfield đã bay hai ...
Jügderdemidiin Gürragchaa
Astronomy; Astronaut
Jügderdemidiin Gürragchaa (sinh ngày 5 tháng 12 năm 1947) là tiếng Mông Cổ đầu tiên và châu á thứ hai trong không gian. Ông là bộ trưởng quốc phòng của Mông Cổ từ năm 2000 đến ...
Umberto Guidoni
Astronomy; Astronaut
Umberto Guidoni (sinh ra tại Rome 18 tháng 8 năm 1954) là một nhà chính trị ý một du hành vũ trụ ESA cũ. Ông là một cựu chiến binh của hai NASA space shuttle missions. Ông là thành viên của các châu ...
Aleksei Gubarev
Astronomy; Astronaut
Aleksei Aleksandrovich Gubarev (sinh ngày 29 Tháng ba, 1931 ở Gvardeitsi) là một du hành vũ trụ Liên Xô, những người bay trên các chuyến bay không gian hai: Soyuz 17 và Soyuz ...
John M. Grunsfeld
Astronomy; Astronaut
John gậy Grunsfeld (sinh ngày 10 tháng 10 năm 1958) là một nhà vật lý người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Ông là một cựu chiến binh của năm sân và cũng đã từng là nhà khoa học NASA ...
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers