Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Aleksandr Lazutkin
Astronomy; Astronaut
Aleksandr Ivanovich Lazutkin (sinh ngày 30 tháng 10 năm 1957 tại Moskva) là một du hành vũ trụ Nga. Ông được chọn làm phi hành gia ngày 3 tháng 3 năm 1992. Bay đầu tiên của ông là Soyuz TM-25, mà ông ...
Valentin Lebedev
Astronomy; Astronaut
Valentin Vitaljevich Lebedev (sinh ngày 14 tháng 4 năm 1942 ở Moscow) là một du hành vũ trụ Liên Xô, những người thực hiện hai chuyến bay vào không gian. Của ông ở lại trên tàu trạm không gian Salyut ...
Mark C. Lee
Astronomy; Astronaut
Mark Charles Lee USAF Thượng, (sinh ngày 14 tháng 8 năm 1952) là một cựu phi hành gia NASA những người bay các phi vụ tàu con thoi bốn. Ông đã nghỉ hưu từ không quân và NASA ngày 1 tháng 7 năm ...
William B. Lenoir
Astronomy; Astronaut
William Benjamin "Bill" Lenoir (14 tháng 3 năm 1939-ngày 26 tháng 8 năm 2010) là một kỹ sư người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA cũ. Lenoir sinh ngày 14 tháng 3 năm 1939, ở Miami, Florida. Ông là ly dị ...
Jim Lovell
Astronomy; Astronaut
James "Jim" Arthur Lovell, Jr., (sinh ngày 25 tháng 3 năm 1928) là một du hành vũ trụ NASA cũ và một thuyền trưởng đã nghỉ hưu của Hải quân Hoa Kỳ, nổi tiếng nhất chỉ huy phi vụ Apollo 13, mà phải ...
Kathryn P. Hire
Astronomy; Astronaut
Thuyền trưởng Kathryn Patricia "Kay" Hire của Hoa Kỳ Hải quân dự bị (sinh ngày 26 tháng 8 năm 1959, Mobile, Alabama) là một du hành vũ trụ NASA người đã bay trên chiếc tàu con thoi hai nhiệm ...
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers