Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
John Glenn
Astronomy; Astronaut
John Herschel Glenn, Jr. (sinh ngày 18 tháng 7 năm 1921) là một cựu phi công Hải quân Hoa Kỳ, du hành vũ trụ, và Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ người Mỹ đầu tiên vào quỹ đạo trái đất và Mỹ thứ ba trong không ...
Yury Glazkov
Astronomy; Astronaut
Yury Nikolayevich Glazkov (2 tháng 10 năm 1939 –9 tháng 12 năm 2008) là một sĩ quan không quân Xô viết và một phi hành gia. Glazkov tổ chức cấp bậc Thiếu tướng trong không quân ...
Edward Givens
Astronomy; Astronaut
Edward Galen "Ed" Givens Jr (5 tháng 1 năm 1930 – 6 tháng 6 năm 1967) là một sĩ quan không quân Hoa Kỳ và một du hành vũ trụ NASA. Anh được chọn vào năm 1966 bởi NASA là một thành viên của nhóm 'Gốc ...
Yuri Gidzenko
Astronomy; Astronaut
Yuri Pavlovich Gidzenko (sinh ngày 26 tháng 3 năm 1962) là một du hành vũ trụ Nga. Ông là một thử nghiệm du hành vũ trụ của Yuri Gagarin du hành vũ trụ Training Center (TsPK). Gidzenko đã bay hai lần ...
Reinhold Ewald
Astronomy; Astronaut
Tiến sĩ Reinhold Ewald (sinh ngày 18 tháng 12 năm 1956) là một nhà vật lý Đức ESA du hành vũ trụ. Sinh tại Mönchengladbach, Đức, ông đã nhận được văn bằng diploma về vật lý thực nghiệm từ ─Éß║íi ...
Muhammed Faris
Astronomy; Astronaut
Muhammed Ahmed Faris (sinh ngày 26 tháng 5 năm 1951) là một phi công quân đội Syria. Ông là Syrian đầu tiên và thứ hai ả Rập trong không gian. Sinh ra ở Aleppo, Syria, ông là một phi công trong không ...
John M. Fabian
Astronomy; Astronaut
John McCreary Fabian (sinh ngày 28 tháng 1 năm 1939, Goose Creek, Texas) là một sĩ quan NASA du hành vũ trụ và không quân trước đây những người bay hai tàu con thoi phi vụ và phát triển các cánh tay ...
Featured blossaries
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
French origin terms in English
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers