Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Ulf Merbold
Astronomy; Astronaut
Tiến sĩ Dietrich Ulf Merbold (sinh ngày 20 tháng 6 năm 1941) là: công dân Tây Đức đầu tiên và thứ hai nguồn gốc Đức (sau Sigmund Jähn) đã bay trong không gian. Ông cũng là thành viên đầu tiên của ...
Edgar Mitchell
Astronomy; Astronaut
Edgar Dean Mitchell, Sc.D. (sinh ngày 17 tháng năm 1930) là một phi công người Mỹ, kỹ sư và du hành vũ trụ. Như là phi công module âm lịch Apollo 14, ông đã dành chín giờ làm việc trên bề mặt Mặt ...
Curt Michel
Astronomy; Astronaut
Frank Curtis "Curt" Michel là một vật lý thiên văn người Mỹ, một cựu giáo sư vật lý thiên văn ở Đại học Rice tại Houston, Texas, và một du hành vũ trụ NASA ...
Dorothy Metcalf-Lindenburger
Astronomy; Astronaut
Dorothy Marie "Dottie" Metcalf-Lindenburger sinh ngày 2 tháng 5 năm 1975 ở Colorado Springs, Colorado và đã lập gia đình Jason Metcalf-Lindenburger, một thứ bảy lớp giáo viên vào lúc đó, vào năm ...
Ernst Messerschmid
Astronomy; Astronaut
Tiến sĩ giáo sư Ernst Willi Messerschmid (sinh ngày 21 tháng 5 năm 1945) là một nhà vật lý Đức và cựu du hành vũ trụ. Sinh ra ở Reutlingen, Đức, Messerschmid hoàn tất trung học Technisches tại ...
Andreas Mogensen
Astronomy; Astronaut
Andreas Enevold Mogensen được sinh ra tại Copenhagen, Đan Mạch, năm 1976. Trong Denmark ông làm việc như một kỹ sư của tỉnh R&D Vestas Wind Systems ở Đan Mạch. Ông đã làm việc ở Đức như Thái độ & quỹ ...
Mamoru Mohri
Astronomy; Astronaut
Mamoru "Mark" Mohri (sinh ngày 29 tháng 1 năm 1948) là một nhà khoa học Nhật Bản, một du hành vũ trụ NASDA trước đây, một cựu chiến binh của hai NASA space shuttle ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers