Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Byron K. Lichtenberg
Astronomy; Astronaut
Byron Kurt Lichtenberg, Sc. D. (Born 19 tháng 2 năm 1948 tại Stroudsburg, Pennsylvania) là một kỹ sư người Mỹ và phi công tiêm kích những người bay trên chiếc hai NASA Space Shuttle các nhiệm vụ như ...
Steven Lindsey
Astronomy; Astronaut
Steven Wayne Lindsey (sinh ngày 24 tháng 8 năm 1960) là một sĩ quan quân đội người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA. Lindsey phục vụ như giám đốc của văn phòng NASA du hành vũ trụ từ tháng 9 năm 2006 ...
Jack R. Lousma
Astronomy; Astronaut
Jack Robert Lousma (sinh ngày 29 tháng 2 năm 1936) là một cựu phi hành gia NASA chính trị gia người. Ông là thành viên của phi hành đoàn có người lái thứ hai trên trạm vũ trụ Skylab và cũng chỉ huy ...
David C. Hilmers
Astronomy; Astronaut
David Carl Hilmers là một du hành vũ trụ NASA cũ. Hilmers sinh ngày 28 tháng 1 năm 1950, tại Clinton, Iowa, nhưng sẽ xem xét DeWitt, Iowa, là quê hương của ông. Ông kết hôn với Angela Cayotopa ...
Joan Higginbotham
Astronomy; Astronaut
Joan Elizabeth Higginbotham (sinh ngày 3 tháng 8 năm 1964, tại Chicago, Illinois) là một kỹ sư người Mỹ và một du hành vũ trụ NASA cũ. Cô đã bay trên tàu con thoi Discovery nhiệm vụ STS-116 như là ...
Richard Hieb
Astronomy; Astronaut
Richard James Hieb (sinh ngày 21 tháng 9 năm 1955 tại Jamestown, North Dakota) là một du hành vũ trụ NASA cũ và một cựu chiến binh của ba tàu con thoi nhiệm vụ. Ông là một chuyên gia nhiệm vụ trên ...
John Herrington
Astronomy; Astronaut
John Bennett Herrington (sinh ngày 14 tháng 9 năm 1958) là một cựu phi công Hải quân với Hải quân Hoa Kỳ và cựu phi hành gia NASA. Với mình con thoi duy nhất nhiệm vụ trong vào cuối năm 2002 ...