Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Astronomy > Astronaut
Astronaut
Person engaged in or trained for spaceflight.
Industry: Astronomy
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Astronaut
Astronaut
Michael L. Gernhardt
Astronomy; Astronaut
Michael Landon Gernhardt (tiến sĩ) (sinh ngày 4 tháng 5 năm 1956, ở Mansfield, Ohio) là một du hành vũ trụ NASA và quản lý của phòng thí nghiệm sinh lý học môi trường và điều tra viên chính của các ...
Charles D. Gemar
Astronomy; Astronaut
Charles Donald "Sam" Gemar (sinh ngày 4 tháng 8 năm 1955 tại Yankton, South Dakota) là một du hành vũ trụ người Mỹ cựu với NASA và một trung úy Col. tại Hoa Kỳ quân đội. Ông phục vụ như là một phi ...
Owen Garriott
Astronomy; Astronaut
Owen Kay Garriott, tiến sĩ (sinh ngày 22 tháng mười một năm 1930) là một cựu phi hành gia NASA đã chi 60 ngày trên tàu Skylab trong năm 1973 và 10 ngày trên tàu Spacelab-1 vào năm 1983. Ông cũng là ...
Marc Garneau
Astronomy; Astronaut
Joseph Jean-Pierre Marc Garneau, C.C., đĩa CD, tiến sĩ, F.C.A.S.I., MP (sinh ngày 23 tháng hai năm 1949) là một chính trị gia, sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu, cựu phi hành gia và kỹ sư. Hiện nay ông là ...
Ronald Evans
Astronomy; Astronaut
Ronald Ellwin Evans, Jr. (ngày 10 tháng 11, 1933–April 7, 1990) là một du hành vũ trụ NASA và là một trong chỉ có 24 người đã bay đến mặt trăng. Ông cũng làm đại úy Hải quân Hoa ...
Donn F. Eisele
Astronomy; Astronaut
Donn Fulton Eisele (23 tháng 6 năm 1930-2 tháng 12 năm 1987) là một Hoa Kỳ thử nghiệm không quân thí điểm và sau đó một du hành vũ trụ NASA. Ông chiếm thủ phủ phi công module chỉ huy trong chuyến bay ...
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers