Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Acelerómetro
Acelerómetro
El acelerómetro puede medir la distancia para caminar y correr. Y mediante el uso de GPS para calibrar para su zancada, el sensor capta con mayor precisión su movimiento.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: iPhone 6
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Technology
- Category: Information technology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
yidish
El yidish es un idioma que hablaba los judíos de Europa del Este. Hoy en día, menos gente lo habla, pero lo conservan especialmente los judíos ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Richest Women in the U.S
Chuyên mục: Business 1 4 Terms
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Best American Cartoons of the 90's
Chuyên mục: History 2 7 Terms
Browers Terms By Category
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)