Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Acelerómetro
Acelerómetro
El acelerómetro puede medir la distancia para caminar y correr. Y mediante el uso de GPS para calibrar para su zancada, el sensor capta con mayor precisión su movimiento.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: iPhone 6
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Technology
- Category: Information technology
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
ruso
El ruso es un idioma que se habla en Rusia y mucho otros países de la antigua Unión Soviética, que ya no existe.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Industrial automation(1051)