Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Wireless technologies > SSL certificates
SSL certificates
SSL Certificates or Secure Socket Layers to secure website and online customers digital transactions.
Industry: Wireless technologies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SSL certificates
SSL certificates
Mỹ Hiệp hội viễn thông di động (AMTA)
Wireless technologies; SSL certificates
Mỹ điện thoại di động viễn thông Hiệp hội (AMTA) là một nhóm thương mại, trụ sở tại Washington, D. C. , đại diện cho nhà điều hành chuyên dụng điện thoại di động đài phát ...
hệ thống tương tự
Wireless technologies; SSL certificates
Tương tự hệ thống sử dụng một phương pháp tương tự truyền gửi giọng nói, video và tương tự bằng cách sử dụng dữ liệu tín hiệu, chẳng hạn như điện hoặc sóng âm, được liên tục biến chứ không phải là ...
truyền dẫn tương tự
Wireless technologies; SSL certificates
Truyền dẫn tương tự đề cập đến tín hiệu tuyên truyền thông qua các phương tiện như là liên tục thay đổi sóng điện từ.
ăng-ten directivity
Wireless technologies; SSL certificates
Ăng-ten directivity, còn được gọi là ăng-ten tăng, là tăng giá tương đối của các chùm tia chính của một mô hình ăng-ten để một ăng-ten tham khảo, thường là một lưỡng cực isotropic hoặc tiêu ...
góc đa dạng
Wireless technologies; SSL certificates
Góc đa dạng là một kỹ thuật sử dụng nhiều ăng-ten dầm để nhận được tín hiệu multipath và đến góc độ khác nhau.
ăng-ten
Wireless technologies; SSL certificates
Ăng-ten là một thiết bị bức xạ và/hoặc nhận được tín hiệu vô tuyến.
ăng-ten beamwidth
Wireless technologies; SSL certificates
Ăng-ten beamwidth, còn được gọi là beamwidth một nửa sức mạnh là góc của một mô hình ăng-ten hoặc tia mà sức mạnh tương đối là tại hoặc trên 50% sức mạnh cao ...