Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > budismo zen
budismo zen
Escuela de budismo que afirma que la iluminación puede alcanzarse a través de la autocontemplación meditativa.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: Visual arts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Landmarks
La Gran Muralla de China
La Gran Muralla China es una serie de fortificaciones de piedra y tierra en el norte de China, construida para proteger la frontera norte del imperio ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Cosmetics(80)
Cosmetics & skin care(80) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)