Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > xerografía
xerografía
Proceso de fotocopiado en seco en que se transfiere una imagen de forma electrónica y se fija en un trozo de papel u otra superficie.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
- Category: Visual arts
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Cinema Category: Film types
western europeo
Es el apodo de un sub-género de películas western que emergió en la mitad de 1960 en Italia. Los directores mas populares son Sergio Leone, Sergio ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
Morocco's Weather and Average Temperatures
Chuyên mục: Travel 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Natural gas(4949)
- Coal(2541)
- Petrol(2335)
- Energy efficiency(1411)
- Nuclear energy(565)
- Energy trade(526)
Energy(14403) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)